Có 2 kết quả:
營辦 yíng bàn ㄧㄥˊ ㄅㄢˋ • 营办 yíng bàn ㄧㄥˊ ㄅㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle
(2) to undertake
(3) to run (a business)
(4) to administer
(2) to undertake
(3) to run (a business)
(4) to administer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to handle
(2) to undertake
(3) to run (a business)
(4) to administer
(2) to undertake
(3) to run (a business)
(4) to administer
Bình luận 0