Có 2 kết quả:

營辦 yíng bàn ㄧㄥˊ ㄅㄢˋ营办 yíng bàn ㄧㄥˊ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to handle
(2) to undertake
(3) to run (a business)
(4) to administer

Từ điển Trung-Anh

(1) to handle
(2) to undertake
(3) to run (a business)
(4) to administer